cảm tử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảm tử+ verb
- To brave death
- xông vào phá kho bom của địch với tinh thần cảm tử
to attack an enemy bomb depot in a death-braving spirit
- đội cảm tử
a suicide squad
- xông vào phá kho bom của địch với tinh thần cảm tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảm tử"
Lượt xem: 641